| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
HDHT-00001
| Nguyễn Hải Bình | Hải Dương hàng tháng Số 183 T9 | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 5000 | |
| 2 |
HDHT-00002
| Nguyễn Hải Bình | Hải Dương hàng tháng Số T1+T2 | Hải Dương | Hải Dương | 2011 | 10000 | |
| 3 |
HDHT-00003
| Nguyễn Hải Bình | Hải Dương hàng tháng Số 189 T3 | Hải Dương | Hải Dương | 2011 | 5000 | |
| 4 |
HDHT-00004
| Nguyễn Hải Bình | Hải Dương hàng tháng Số 194 T8 | Hải Dương | Hải Dương | 2011 | 6000 | |
| 5 |
HDHT-00005
| Nguyễn Hải Bình | Hải Dương hàng tháng Số 196 T10 | Hải Dương | Hải Dương | 2011 | 6000 | |
| 6 |
HDHT-00006
| Nguyễn Hải Bình | Hải Dương hàng tháng Số 198 T12 | Hải Dương | Hải Dương | 2011 | 6000 | |
| 7 |
HDHT-00007
| Nguyễn Hải Bình | Hải Dương hàng tháng Số 199 T1 | Hải Dương | Hải Dương | 2012 | 6000 | |
| 8 |
HDHT-00008
| Nguyễn Hải Bình | Hải Dương hàng tháng Số 201 T3 | Hải Dương | Hải Dương | 2012 | 6000 | |
| 9 |
HDHT-00009
| Nguyễn Hải Bình | Hải Dương hàng tháng Số 202 T4 | Hải Dương | Hải Dương | 2012 | 6000 | |
| 10 |
HDHT-00010
| Nguyễn Hải Bình | Hải Dương hàng tháng Số 207 T9 | Hải Dương | Hải Dương | 2012 | 6000 | |
|