STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 37 |
2 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 36 |
3 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 35 |
4 | KĨ Thuật 4 | Đoàn Chi | 34 |
5 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 31 |
6 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 30 |
7 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 29 |
8 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 29 |
9 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 28 |
10 | Thực hành Kĩ thuật 4. | Đoàn Chi | 25 |
11 | Kĩ Thuật 5 | Đoàn Chi | 24 |
12 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 24 |
13 | Tiếng việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23 |
14 | Tiếng việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23 |
15 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 23 |
16 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23 |
17 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 22 |
18 | Vở bài tập Tiếng Việt 5.Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
19 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 22 |
20 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 22 |
21 | Vở bài tập Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 22 |
22 | Vở bài tập Đạo đức 4. | Lưu Thu Thủy | 22 |
23 | Vở bài tập Lịch sử 4. | Nguyễn Anh Dũng | 22 |
24 | Vở bài tập Địa lí 4. | NguyễnTuyết Nga | 21 |
25 | Vở bài tập Tiếng Việt 5.Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
26 | Tiếng việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
27 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 21 |
28 | Vở bài tập Khoa học 4. | Bùi Phương Nga | 21 |
29 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 21 |
30 | Vở Luyện viết chữ đẹp | Sở giáo dục Hải Dương | 21 |
31 | Thực hành Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 20 |
32 | Vở bài tập Toán 4. Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 20 |
33 | Vở bài tập Toán 4. Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 20 |
34 | Tiếng việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
35 | Vở bài tập Tiếng Việt 4.Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
36 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 20 |
37 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 20 |
38 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyên Anh Dũng | 20 |
39 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 20 |
40 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 20 |
41 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 19 |
42 | Tiếng việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
43 | Tiếng việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
44 | Vở bài tập Toán 5. Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 19 |
45 | Vở bài tập Toán 5. Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 19 |
46 | Bài tập Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 19 |
47 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 19 |
48 | Hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học các môn học cấp tiểu học | Vụ giáo dục tiểu học | 19 |
49 | Vở bài tập toán 1 Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 18 |
50 | Dạy môn sức khỏe ở bậc Tiểu học tập 1 | Đoàn Thị My | 18 |
51 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội | Đoàn Thị My | 18 |
52 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 18 |
53 | Vở bài tập toán 3.Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 17 |
54 | Vở bài tập toán 1 Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 17 |
55 | Tiếng việt 1. Tập 1 | Đặng Thị Lanh | 17 |
56 | Dạy tự nhiên và xã hội ở trường Tiểu học (Lớp 4+5)Tập II | Bộ giáo dục và đào tạo | 17 |
57 | Vở bài tập Tiếng Việt 4.Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
58 | Tiếng việt 4. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
59 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
60 | Tiếng Anh | Phạm Duy Trọng | 16 |
61 | Tiếng việt 1. Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 16 |
62 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 16 |
63 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 15 |
64 | Tài liệu thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kì III (2003 - 2007) Tập 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15 |
65 | Từ ngữ thực hành lớp 4 | Bộ giáo dục và đào tạo | 15 |
66 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
67 | Vở bài tập Tiếng Việt 3.Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
68 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
69 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyên Anh Dũng | 15 |
70 | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 14 |
71 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 14 |
72 | Vở bài tập toán 2 Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
73 | Bài tập Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
74 | Vở bài tập toán 2 Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
75 | Tài liệu thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kì III (2003 - 2007) Tập 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13 |
76 | Vở bài tập toán 3.Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
77 | Vở tập vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
78 | Giáo Dục Tiểu học T20 | Ngô Trần Ái | 13 |
79 | Vở bài tập Đạo Đức 2 | Lưu Thu Thủy | 13 |
80 | Vở tập vẽ 1 | Nguyễn Quốc Toản | 12 |
81 | Vở bài tập Tiếng Việt 3.Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
82 | Sổ tay hướng dẫn người học | Bộ giáo dục và đào tạo | 12 |
83 | Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
84 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
85 | Tiếng việt 3. Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
86 | Bài tập tự đánh giá môn Khoa học 5 | Nguyễn Thanh Thủy | 10 |
87 | 50 bài hát thiếu nhi hay nhất | Nguyễn Thế Vinh | 10 |
88 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 10 |
89 | Thực hành thủ công quyển 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 10 |
90 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 Tập 1 | Đặng Thị Lanh | 10 |
91 | Chồng nụ chồng hoa | Hữu Thỉnh | 10 |
92 | Ôn luyện - kiểm tra Toán lớp 2. Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 10 |
93 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 1 | Phan Quốc Việt | 10 |
94 | Vở luyện viết chữ đẹp lớp 5. Quyển 2 | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | 10 |
95 | Làng Đan Giáp | Tác giả | 9 |
96 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3 | Phan Quốc Việt | 9 |
97 | Thể dục 3 | Trần Đồng Lâm | 9 |
98 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
99 | An toàn giao thông lớp 3 | Đõ Trọng Văn | 9 |
100 | Giáo dục An toàn giao thông lớp 4 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
|