| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 189 T3 | | | | | 5000 |
| 2 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 194 T8 | | | | | 6000 |
| 3 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 196 T10 | | | | | 6000 |
| 4 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 198 T12 | | | | | 6000 |
| 5 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 199 T1 | | | | | 6000 |
| 6 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 201 T3 | | | | | 6000 |
| 7 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 202 T4 | | | | | 6000 |
| 8 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 207 T9 | | | | | 6000 |
| 9 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 214 T4 | | | | | 6000 |
| 10 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 215 T5 | | | | | 6000 |
|