Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 183 T9 | | | | | 5000 |
2 |
| | Hải Dương hàng tháng Số T1+T2 | | | | | 10000 |
3 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 189 T3 | | | | | 5000 |
4 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 194 T8 | | | | | 6000 |
5 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 196 T10 | | | | | 6000 |
6 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 198 T12 | | | | | 6000 |
7 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 199 T1 | | | | | 6000 |
8 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 201 T3 | | | | | 6000 |
9 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 202 T4 | | | | | 6000 |
10 |
| | Hải Dương hàng tháng Số 207 T9 | | | | | 6000 |
|